Có 2 kết quả:
出生地点 chū shēng dì diǎn ㄔㄨ ㄕㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ • 出生地點 chū shēng dì diǎn ㄔㄨ ㄕㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
chū shēng dì diǎn ㄔㄨ ㄕㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
place of birth
Bình luận 0
chū shēng dì diǎn ㄔㄨ ㄕㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
place of birth
Bình luận 0