Có 2 kết quả:

出生地点 chū shēng dì diǎn ㄔㄨ ㄕㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ出生地點 chū shēng dì diǎn ㄔㄨ ㄕㄥ ㄉㄧˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

place of birth

Từ điển Trung-Anh

place of birth